Có 2 kết quả:

疲塌 pí ta ㄆㄧˊ 疲沓 pí ta ㄆㄧˊ

1/2

pí ta ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 疲沓[pi2 ta5]

pí ta ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) slack
(2) remiss
(3) negligent